Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guided

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm/Gui:did/

Kỹ thuật chung

được dẫn
guided wave
sóng được dẫn
được điều khiển

Xem thêm các từ khác

  • Guided chain excavator

    máy xúc nhiều gàu, máy xúc nhiều gàu, Địa chất: máy xúc nhiều gầu,
  • Guided dollar

    đô-la có tính hạn chế,
  • Guided interview

    cuộc phỏng vấn có hướng dẫn,
  • Guided manual cutter

    sự cắt (bằng) tay theo dưỡng,
  • Guided missile

    Danh từ: tên lửa điều khiển, Điện tử & viễn thông: tên lửa...
  • Guided road

    đường có dẫn hướng, đường ray,
  • Guided slipping bearing

    gối trượt có hướng dẫn,
  • Guided tour

    chuyến du lịch có hướng dẫn,
  • Guided wave

    sóng liên kết, sóng được dẫn,
  • Guideless

    / ´gaidlis /, tính từ, không có người dẫn đường, không có người chỉ dẫn, không có người hướng dẫn, a guideless exploration,...
  • Guideline

    / ˈgaɪdˌlaɪn /, Danh từ: nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo , hướng dẫn (để vạch...
  • Guidelines

    / ´gaid¸lainz /, Kỹ thuật chung: nguyên tắc, Kinh tế: chuẩn tắc, đường...
  • Guidelines for Procurement

    hướng dẫn về đấu thầu, hướng dẫn về đấu thầu là các tài liệu của các tổ chức tài trợ quốc tế như wb, adb, jbic...
  • Guides

    cấu dẫn hướng,
  • Guideway

    / ´gaid¸wei /, Danh từ: Đường dẫn, Kỹ thuật chung: đường dẫn,...
  • Guideway at grade

    đường dẫn ở mức mặt đất,
  • Guiding

    / ´gaidiη /, Danh từ: hoạt động của người hướng dẫn, Kỹ thuật chung:...
  • Guiding axle

    trục dẫn động,
  • Guiding borehole

    lỗ khoan dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top