- Từ điển Anh - Việt
Guise
Nghe phát âmMục lục |
/gaiz/
Thông dụng
Danh từ
Chiêu bài, lốt, vỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , aspect , behavior , cloak , color , cover , demeanor , disguise , disguisement , dress , facade , face , false front * , false show , fashion , form , front , mask , mien , mode , pose , posture , role , seeming , semblance , shape , show , showing , simulacrum , coloring , false colors , gloss , masquerade , pretense , pretext , veil , veneer , window-dressing , costume , garb , habiliment , outfit , turnout , appearance , attire , custom , habit , hue , manner , way
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guitar
/ gi´ta: /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ghita, -
Guitarist
/ gi´ta:rist /, danh từ, (âm nhạc) người chơi đàn ghita, -
Guitermanite
guitemanit, -
Gujarati
Danh từ: ngôn ngữ gujarat (một vùng ở ấn Độ), -
Gula
rãnh máng, -
Gular
/ ´gu:lə /, tính từ, thuộc cổ họng, -
Gulbishche (outside gallery surrounding)
hàng hiên bao quanh nhà, -
Gulch
/ gʌltʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khe sâu, Cơ khí & công trình:... -
Guldberg-Waage group
nhóm guldberg-waage, -
Gulden
/ ´gu:ldən /, Danh từ: Đồng gunđơn (tiền hà-lan), -
Gulding slot
rãnh dẫn hướng, -
Gules
/ gju:lz /, Tính từ: Đỏ (ở huy chương), Danh từ: màu đỏ (ở huy... -
Gulf
/ gʌlf /, Danh từ: vịnh, hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển,... -
Gulf binder
dầu khí luyện, -
Gulf coast
bờ vịnh, -
Gulf coastal plain
đồng bằng bờ vịnh, -
Gulf of Tonkin
vịnh bắc bộ, gulf of tonkin incident, sự kiện vịnh bắc bộ -
Gulf ports
các cảng ở vùng vịnh mêxico (mỹ), cảng vịnh mêhicô, -
Gulf stream
Danh từ: dòng nước ấm từ vịnh mêhicô qua Đại tây dương đến châu Âu, -
Gulfining
phương pháp gulfining,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.