Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Habenular trigone

Y học

tam giác cuống trước tuyến tùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haber-Bosch process

    quy trình haber-bosch,
  • Haberdasher

    / 'hæbədæ∫ə /, Danh từ: người bán đồ kim chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ lót của...
  • Haberdashery

    / 'hæbədæʃəri /, Danh từ: Đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đồ lót...
  • Habergeon

    / 'hæbəʤən /, Danh từ: (sử học) Áo giáp không tay,
  • Habile

    / 'hæbil /, Danh từ: (văn học) khéo léo,
  • Habiliment

    / hə'bilimənt /, Danh từ: ( số nhiều) lễ phục, ( số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo,
  • Habilitate

    / hə´bili¸teit /, Ngoại động từ: xuất vốn để khai khác (mỏ...), Nội...
  • Habilitation

    / hə,bili'teiʃn /, Danh từ: sự xuất vốn để khai khác (mỏ...), sự chuẩn bị cho có đủ tư cách...
  • Habilitator

    / hə´bili¸teitə /, Kinh tế: người cấp vốn và thiết bị (để khai thác công xưởng, mỏ),
  • Habit

    / ´hæbit /, Danh từ: thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình,...
  • Habit- creating demand function

    hàm cầu tạo tập quán (tiêu dùng), hàm cầu tập quán (tiêu dùng),
  • Habit-creating demand function

    hàm cầu tạo do tập quán (tiêu dùng),
  • Habit-forming

    / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • Habit-forming drug

    thuốc gây nghiện,
  • Habit plane

    mặt (phẳng) dạng quen,
  • Habit scoliosis

    vẹo cột sống do thói quen,
  • Habit survey

    điều tra tập quán (tiêu dùng), điều tra tập quán tiêu dùng,
  • Habitability

    / ,hæbitə'biliti /, danh từ, tính ở được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top