- Từ điển Anh - Việt
Habituate
Nghe phát âmMục lục |
/hə´bitju¸eit/
Thông dụng
Động từ
hình thái từ
- V_ed: Habituated
- V_ing:Habituating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimate , acclimatize , addict , adjust , break in , condition , confirm , devote , discipline , endure , familiarize , harden , inure , make used to , school , season , take to , tolerate , train , wont , accustom , enure , instill , prepare , teach , use
Từ trái nghĩa
verb
- ignore , neglect , disaccustom , wean
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Habituated
Từ đồng nghĩa: adjective, used , wont , confirmed , habitual , inveterate -
Habituation
/ hə¸bitju´eiʃən /, Y học: quen thuốc, -
Habitud
/ 'hæbitəd /, Danh từ: khách hàng quen thuộc, khách quen, -
Habitude
/ 'hæbitju:d /, Danh từ: thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình,... -
Habitus
/ 'hæbitəs /, Danh từ: thể trạng, sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen, Y... -
Habitus enteroptoticus
tạng dễ saruột, -
Habitus phthisicus
tạng lao, -
Habitusenteroptoticus
tạng dễ sa ruột, -
HabituÐ
, -
Habituð
danh từ khách hàng quen thuộc, khách que, -
Haboob
/ hə'bu:b /, danh từ, bão cát (ở nam phi), -
Habour station
ga tại cảng biển, -
Habromania
hoang tưởng hoan hỉ, -
Habronemiasis
bệnh giun habronema (ở ngựa), -
Habronemic
(thuộc) bệnh bệnh giun habronema, -
Hacek
/ 'ha:t∫ek /, Danh từ: dấu móc (ví dụ c), -
Hachement
đấm bóp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.