Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hair-piece

Mục lục

/'heəpi:s/

Thông dụng

Danh từ

Tóc giả đội thêm cho thấy mái tóc dầy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hair-pin coil

    giàn ống xoắn,
  • Hair-powder

    / 'heə,paudə /, Danh từ: phấn xoa tóc,
  • Hair-raiser

    / 'heə,reizə /, danh từ, câu chuyện làm sởn gáy; truyện đầy nguy hiểm,
  • Hair-raising

    / 'heə,reiziɳ /, tính từ, làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...), Từ đồng nghĩa:...
  • Hair-restorer

    / 'heəris'tɔ:rə /, danh từ, thuốc làm mọc tóc,
  • Hair-slide

    / 'heəslaid /, Danh từ: cái trâm (cài tóc),
  • Hair-space

    / 'heəspeis /, Danh từ: (ngành in) khoảng cách rất hẹp,
  • Hair-splitter

    / 'heə,splitə /, danh từ, người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ,
  • Hair-splitting

    / 'heə,splitiη /, Danh từ: sự chẻ tóc sợi tóc làm tư, sự quá tỉ mỉ, sự bắt bẻ tỉ mỉ,...
  • Hair-stroke

    / 'heəstrouk /, Danh từ: nét hất lên rất nhanh (chữ viết),
  • Hair-style

    / 'heəstail /, Danh từ: kiểu tóc,
  • Hair-stylist

    / 'heəstail /, Danh từ: thợ uốn tóc, thợ làm đầu,
  • Hair-trigger

    / 'heə'trigə /, danh từ, cò súng rất nhạy (chỉ khẽ bấm là súng nổ ngay),
  • Hair (line) crack

    vết nứt dạng tóc, vết nứt đường chỉ,
  • Hair ball

    Danh từ: lông bụng (đặc biệt là ở loài vật rụng lông (như) mèo...), dị vật lông dạ dày
  • Hair brush

    chổi lông, lược chải đầu có răng,
  • Hair cast

    dị vật tóc lông,
  • Hair cell

    tế bào có lông,
  • Hair checking

    vết rạn li ti,
  • Hair crack

    vết nứt dạng tóc, vết rạn li ti, Địa chất: vết rạn, vết (khuyết tật),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top