Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handgrip

Nghe phát âm

Mục lục

/´hænd¸grip/

Thông dụng

Danh từ

Sự nắm chặt tay, sự ghì chặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay nắm (xe đạp)
( số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà
to come to handgrips
ôm vật nhau; đánh giáp lá cà

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tay nắm, tay gạt, cán

Tay nắm, tay gạt, cán

Kỹ thuật chung

cán
cần
cần gạt
tay nắm
tay gạt

Xem thêm các từ khác

  • Handgun

    / ´hænd¸gʌn /, danh từ, súng ngắn, loại súng có thể cầm bằng 1 tay và không cần phải tỳ vào vai khi bắn,
  • Handheld Device Markup Language (HDML)

    ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay,
  • Handheld Device Transport Protocol (HDTP)

    giao thức chuyển tải của thiết bị cầm tay,
  • Handheld Personal Computer (HPC)

    máy tính cá nhân cầm tay,
  • Handheld device

    thiết bị cầm tay, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
  • Handheld meter

    máy đo cầm tay,
  • Handhold

    / ´hænd¸hould /, Danh từ: cái để bíu tay (khi trèo lên...), cầm tay, Kỹ...
  • Handicap

    / ´hændikæp /, Danh từ: cuộc thi có chấp (để cho hai bên cân sức), Điều chấp (trong một cuộc...
  • Handicapped

    / hæn.dɪ.kæpt /, Danh từ: người bị tật nguyền, người tàn tật,
  • Handicraft

    / ´hændi¸kra:ft /, Danh từ: nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, Đồ thủ công,...
  • Handicraft production

    sự sản xuất thủ công,
  • Handicrafts

    nghề thủ công,
  • Handicraftsman

    / ´hændi¸kra:ftsmən /, danh từ, thợ thủ công,
  • Handie-talkie

    Danh từ: (rađiô) máy thu phát cầm tay, máy bộ đàm, bộ đàm thoại xách tay, máy bộ đàm,
  • Handily

    / ´hændili /, Phó từ: thuận tiện, tiện lợi,
  • Handindex

    chỉ số bàn tay,
  • Handiness

    / ´hændinis /, danh từ, sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top