Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hard-featured

Nghe phát âm
/´ha:d¸fi:tʃəd/

Thông dụng

Cách viết khác hard-favoured

Như hard-favoured

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hard-fire brick

    gạch chịu lửa,
  • Hard-fired

    nung già,
  • Hard-fired brick

    gạch nung già,
  • Hard-fisted

    / ¸ha:d´fistid /, tính từ, có bàn tay cứng rắn, (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa:...
  • Hard-grained

    / ´ha:d¸greind /, Tính từ: thô mặt, to mặt, to thớ, thô bạo, cục cằn, Xây...
  • Hard-gums

    gôm đặc,
  • Hard-hammered

    cứng nguội,
  • Hard-handed

    / ¸ha:d´hændid /, tính từ, có tay bị chai, khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hard-headed

    Tính từ: thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc, cứng đầu, bướng bỉnh,...
  • Hard-hearted

    / ¸ha:d´ha:tid /, Tính từ: nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá,...
  • Hard-hitting

    Tính từ: không kiêng dè, bốp chát, Từ đồng nghĩa: adjective, a hard-hitting...
  • Hard-laid

    Tính từ: bện chặt, đan chặt (dây...), bện chặt/đan chặt
  • Hard-laid rope

    dây thừng bện chặt,
  • Hard-line

    Tính từ: dứt khoát, kiên quyết, không khoan nhượng,
  • Hard-liner

    / ´ha:d¸lainə /, danh từ, người kiên định lập trường, người kiên quyết ủng hộ,
  • Hard-mouthed

    / ´ha:d¸mauðid /, tính từ, khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa), (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế,...
  • Hard-nosed

    / ,hɑrd `noʊzd /, Tính từ: dứt khoát, không khoan nhượng, cứng đầu, Tiếng...
  • Hard-of-hearing

    / ˈhɑrdəvˈhɪərɪŋ /, Tính từ: nghễnh ngãng,
  • Hard-on

    / ´ha:d¸ɔn /, danh từ; số nhiều hard-ons, (tục tĩu) cửng (dương vật),
  • Hard-over signal

    tín hiệu lái cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top