Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hautboy

Nghe phát âm

Mục lục

/´oubɔi/

Thông dụng

Cách viết khác hoboy

Danh từ

(âm nhạc) ôboa
(thực vật học) loài dâu tây gộc

Chuyên ngành

Kinh tế

Xì gà Havana

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haute couture

    Danh từ: thời trang cao cấp,
  • Haute cuisine

    Danh từ: nghề nấu ăn thượng hạng,
  • Haute eùcole

    danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Haute Ðcole

    Danh từ: nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Hauteeùcole

    danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Hauteur

    / ou´tə: /, Danh từ: thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn, Từ...
  • Hauynite

    haynit,
  • Havana

    / hə´vænə /, Danh từ: xì gà havan,
  • Havana Charter

    hiến chương havana, nơi an toàn,
  • Havdalah

    Danh từ: hapđala (lễ hội của do thái),
  • Have

    / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho...
  • Have,..a hide/skin like a rhinoceros

    Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
  • Have-not

    Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out...
  • Have-on

    Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Have/give sb a high old time

    Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • Have/keep an open mind (about/on sth)

    Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành...
  • Have/take forty winks

    Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • Have (got) another think coming

    Thành Ngữ:, have ( got ) another think coming, buộc phải suy nghĩ lại
  • Have a bun in the oven

    Thành Ngữ:, have a bun in the oven, như bun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top