- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Have no truck with somebody/something
Thành Ngữ:, have no truck with somebody / something, không có quan hệ, không có dính dáng gì đến -
Have not (got) a stitch on/not be wearing a stitch
Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân -
Have one's tail between one's legs
Thành Ngữ:, have one's tail between one's legs, (thông tục) thất bại hoàn toàn; thua cúp đuôi -
Have one foot in the grave
Idioms:, -
Have pity on somebody
Thành Ngữ:, have pity on somebody, thể hiện lòng thương xót đối với ai -
Have recourse
có quyền truy sách đối với, -
Have recourse (to...)
có quyền truy đòi đối với, -
Have somebody in one's pocket
Thành Ngữ:, have somebody in one's pocket, dắt mũi ai, khống chế ai -
Have somebody on toast
Thành Ngữ:, have somebody on toast, (thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai -
Have something on the tip of one's tongue
Thành Ngữ:, have something on the tip of one's tongue, sắp nói ra, sắp nhớ ra -
Have the cards/odds stacked against one
Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack) -
Have time on one's hands/time to kill
Thành Ngữ:, have time on one's hands/time to kill, (thông t?c) an không ng?i r?i -
Haven
/ heivn /, Danh từ: bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu, Kỹ... -
Haven't
như have-not, -
Haver
/ ´heivə /, Danh từ: ( Ê-cốt) ( số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn,... -
Haversack
/ ´hævə¸sæk /, Danh từ: túi dết, -
Haversian canal
ống havers, -
Haversian gland
nhung mao hoạt dịch, -
Haversian lamella
lá xương hệ havers, -
Haversian space
ống havers,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.