- Từ điển Anh - Việt
Heathendom
Nghe phát âmMục lục |
/´hi:ðəndəm/
Thông dụng
Danh từ ( (cũng) .heathenry)
Tà giáo
Giới ngoại đạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heathenise
như heathenize, -
Heathenish
/ ´hi:ðəniʃ /, tính từ, ngoại đạo, không văn minh; dốt nát, -
Heathenism
/ ´hi:ðənizəm /, danh từ, tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenry), -
Heathenize
/ ´hi:ðə¸naiz /, ngoại động từ, làm thành ngoại đạo, nội động từ, trở thành ngoại đạo, -
Heathenry
Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism), -
Heather
/ ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ... -
Heathery
/ ´hiðəri /, tính từ, phủ đầy cây thạch nam, -
Heathland
Danh từ: vùng có cây thạch nam, -
Heathy
/ ´hi:θi: /, tính từ, có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam, -
Heating
/ 'hi:tiη /, Danh từ: sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, (kỹ thuật), (vật lý) sự nung;... -
Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
sưởi ấm, quạt gió và điều hòa, -
Heating-system make up water
nước bổ sung mạng lưới nhiệt, nước bù mạng lưới nhiệt, -
Heating-up
sự nung nóng, sự làm nóng, sự đốt nóng, sự làm nóng, sự nung nóng, sự nung, electric heating-up, sự nung bằng điện -
Heating-up come-up
thời gian đun nóng, -
Heating-up curve
đường cong nung nóng, -
Heating-up period
thời gian hấp (bảo dưỡng bê-tông), -
Heating-up time
thời gian nung nóng, -
Heating-up zone
vùng đốt nóng sơ bộ, -
Heating agent
chất làm nóng, chất tăng nhiệt, -
Heating and hot water boiler
nồi hơi nước nóng và sưởi ấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.