- Từ điển Anh - Việt
Hedgehop
Xem thêm các từ khác
-
Hedger
Danh từ: người làm hàng rào, người sửa giậu, người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm,... -
Hedger sale
sự bán rào, -
Hedger selling
sự bán để giữ giá trị hàng hóa kỳ hạn, -
Hedgerow
/ ´hedʒ¸rou /, Danh từ: hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào), -
Hedges
, -
Hedging
/ ´hedʒiη /, Kinh tế: nghiệp vụ đối xứng, nghiệp vụ mua bán đắp bờ, nghiệp vụ mua bán rào,... -
Hedging against inflation
tự bảo hiểm chống lạm phát, -
Hedging contract
hợp đồng mua bán đặt rào, hợp đồng mua bán rào, -
Hedging for the settlement
sự mua bán rào kỳ hạn (chứng khoán), sự tài khoán kỳ hạn (chứng khoán), -
Hedging operation
nghiệp vụ mua bán đặt rào, nghiệp vụ mua bán rào, -
Hedging transaction
giao dịch đặt rào, -
Hedonia
tình trạng khoái lạc bất thường, -
Hedonic
/ hi:´dɔnik /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu, Từ đồng... -
Hedonic demand theory
thuyết nhu cầu "hưởng lạc", -
Hedonic price index
chỉ số giá cả lạc quan, -
Hedonic scoring system
thang điểm đánh giá cảm quan, -
Hedonics
môn học về cảm giác khoái lạc và đau đớn, -
Hedonism
/ ´hi:də¸nizm /, Danh từ: chủ nghĩa khoái lạc, Y học: chủ nghĩa khoái... -
Hedonist
Danh từ: người theo chủ nghĩa khoái lạc, Từ đồng nghĩa: noun,Hedonistic
/ ¸hi:dɔ´nistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.