Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Heretic

    / ´herətik /, Danh từ: người theo dị giáo, dị giáo đồ, người thuộc giáo hội dị đoan,
  • Heretical

    / hi´retikl /, Tính từ: (thuộc) dị giáo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Heretically

    Phó từ: dị thường,
  • Hereto

    Phó từ (từ cổ,nghĩa cổ): theo đây, đính theo đây, về vấn đề này; thêm vào điều này,
  • Heretofore

    Phó từ: cho đến nay, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, until now...
  • Hereunder

    / hiər'ʌndə /, Phó từ: dưới đây,
  • Hereunto

    / ¸hiərʌn´tu: /, như hereto,
  • Hereupon

    / ¸hiərə´pɔn /, Phó từ: ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó,
  • Herewith

    / ¸hiə´wiθ /, Phó từ: kèm theo đây,
  • Herfindahl index

    chỉ số herfindahl, chỉ số herfindahl (để đo mức độ người bán trên thị trường),
  • Heriditary alopecia

    rụng tóc di truyền,
  • Heriditary ectodermal polydysplasia

    bệnh đaloạn sản ngoại bì di truyền,
  • Heriditary hemophilia

    bệnh ưa chảy máu di truyền,
  • Heriditary hemorrhagic telangiectasia

    (chứng) giãn mao mạch di truyền xuất huyết,
  • Heriditary insanity

    bệnh tâm thần di truyền,
  • Heriditary tabes

    tabét di truyền,
  • Heriditary transmission

    (sự) truyền tính di truyền,
  • Hering nerve

    dây thầnkinh hering,
  • Heriot

    Danh từ: (luật anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điền cho lãnh chúa khi người tá điền...
  • Heritability

    / ¸heritə´biliti /, danh từ, tính có thể di truyền, tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top