- Từ điển Anh - Việt
Heterodox
Nghe phát âmMục lục |
/´hetərou¸dɔks/
Thông dụng
Tính từ
Không chính thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heterodoxy
/ ´hetərou¸dɔksi /, danh từ, tính chất không chính thống, tư tưởng ngược chính thống; thuyết không chính thống, -
Heterodrome
dòng điện cảm ứng âm tính, -
Heterodromous
chuyểnđộng ngược chiều, -
Heteroduplex heterozygote
dị hợp tử phức hai dị thể, -
Heterodymus
quái thai đôi có đầu dính ngực, -
Heterodyne
/ ´hetərou¸dain /, Danh từ: (rađiô) heterođin, bộ tạo phách, Tính từ:... -
Heterodyne beat
phách ngoại sai, -
Heterodyne conversion
sự biến đổi phách tần, -
Heterodyne conversion transducer
bộ chuyển đổi phách tần, -
Heterodyne frequency meter
tần (số) kế ngoại sai, stable heterodyne frequency meter, tần (số) kế ngoại sai ổn định -
Heterodyne receiver
máy thu heterđyn, máy thu ngoại sai, máy thu phách, -
Heterodyne reception
sự thu heterođyn, sự thu hồi tần, sự thu phách tần, -
Heterodyne repeater
máy tăng âm ngoại sai, trạm tăng âm ngoại sai, -
Heterodyne technique
kỹ thuật (bộ) ngoại sai, -
Heterodyne wave generator
tha phách, máy phát sóng, -
Heterodyne wavemeter
máy đo sóng, -
Heterodyne whistle
tiếng rít bộ ngoại sai, -
Heterodyning
sự heterođyn hóa, sự tạo phách, -
Heterofermentative bacteria
vi khuẩn lên men hỗn tạp, vi khuẩn lên men không đồng nhất, -
Heterogamete
Danh từ: sự sinh dị giao tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.