- Từ điển Anh - Việt
High-order language
Xem thêm các từ khác
-
High-order spectrum
quang phổ bậc cao, -
High-output tape
băng hiệu suất cao, -
High-pass filter
bộ lọc lấy cao tần, bộ lọc thông cao, bộ lọc thông dải cao, bộ lọc chịu tần số cao, bộ lọc thông cao, -
High-pass filtering
sự lọc thông cao, -
High-pass stage
tầng lọc thông dải cao, -
High-performance
/ ´haipə¸fɔ:məns /, Ô tô: tính năng tốt, Kỹ thuật chung: hiệu suất... -
High-performance battery
ắcqui hiệu suất cao, -
High-performance fan
quạt công suất lớn, quạt năng suất cao, quạt cỡ lớn, -
High-performance manifold
ống góp thải loại tốt, -
High-persistence
hiệu năng cao, -
High-pitch screw
vít có ren bước lớn, -
High-pitched
/ ´hai¸pitʃt /, Tính từ: cao, the thé (âm thanh), dốc (mái nhà...), Điện... -
High-pitched roof
mái có độ dốc lớn, mái dốc lớn, -
High-pitched sound
âm the thé, âm cao, -
High-potential socket
ổ cắm điện thế cao, -
High-power
công suất lớn, mạnh, có công suất lớn, -
High-power bipolar transistor
tranzito lưỡng cực công suất cao, -
High-power circuit
mạch công suất lớn, -
High-power engine
động cơ công suất lớn, -
High-power laser
laze công suất cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.