Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High-powered

Nghe phát âm

Mục lục

/´hai¸pawəd/

Thông dụng

Tính từ

Chức trọng quyền cao
Rất mạnh, có công suất lớn

Nguồn khác

  • high-powered : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

có công hiệu mạnh
high-powered money
đồng tiền có công hiệu mạnh
có sức mạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
authoritarian , authoritative , commanding , controlling , dominant , dynamic , effective , effectual , forceful , forcible , in control , influential , in the saddle , mighty , potent , robust , ruling , strong , supreme , weighty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top