- Từ điển Anh - Việt
Holding Pond
Môi trường
Hồ lưu
- Ao hay hồ chứa, thường bằng đất để giữ lại dòng chảy bị ô nhiễm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Holding Time
thời gian lưu, lượng thời gian tối đa có thể bảo quản một mẫu vật trước khi phân tích. -
Holding Time (HT)
thời gian giữ (cuộc gọi), -
Holding anode
anôt duy trì, anôt giữ, -
Holding apparatus
máy kẹp, máy kẹp, Địa chất: thiết bị hãm an toàn thùng cũi, -
Holding beam
chùm giữ, -
Holding brake
phanh ngắt, phanh dừng, -
Holding bushing
bạc giữ, bạc kẹp, -
Holding capacity
mức chứa, khả năng giữ, dung lượng, sức chứa, trọng tải, water holding capacity, khả năng giữ nước -
Holding capacity limit
giới hạn chứa, -
Holding company
Danh từ: công ty cổ phần mẹ, Hóa học & vật liệu: công ty (góp)... -
Holding company affiliate
công ty nhập vào công ty chủ quản (công ty mẹ), -
Holding compression
giai đoạn ổn định, -
Holding conditions
điều kiện bảo quản, điều kiện bảo quản, cold-storage holding conditions, các điều kiện bảo quản lạnh, frozen storage holding... -
Holding cooler
giàn lạnh bảo quản, phòng bảo quản lạnh, phòng lạnh bảo quản, -
Holding cost
chi phí lưu kho, công ty khống chế, phí tổn trữ kho, -
Holding current
dòng điện duy trì, dòng duy trì, dòng giữ, -
Holding deck
hàng rào quây gia súc, -
Holding device
kẹp đỡ, đồ siết, dụng cụ giữ, đồ gá, đồ kẹp, -
Holding down bar
thanh bàn đạp, -
Holding down bolt
bulông gắn, bulông giữ, đinh ốc móng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.