Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Home work

Mục lục

Kinh tế

công việc chuẩn bị
công việc chuẩn bị (cho một cuộc họp...)
việc làm tại nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Home worker

    người làm thuê tại nhà,
  • Home working

    Địa chất: sự khấu dật,
  • Homebase

    / 'houm,beis /, đế nhà,
  • Homebird

    / 'houm,bə:d /, Danh từ:,
  • Homebound

    / 'houm,baund /, Tính từ: về nhà, chỉ ở trong nhà, homebound travellers, những người khách du lịch...
  • Homecraft

    / 'houmkrɑ:ft /, Danh từ: thủ công nghiệp,
  • Homefelt

    / 'houmfelt /, Tính từ: cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía,
  • Homehelp

    giúp đỡ tại gia.,
  • Homeland

    / 'houmlænd /, Danh từ: quê hương, tổ quốc, xứ sở, Từ đồng nghĩa:...
  • Homeland rock

    đá tại chỗ,
  • Homeless

    / 'houmlis /, Tính từ: không cửa không nhà, vô gia cư, Từ đồng nghĩa:...
  • Homelessness

    / 'houmlisnis /, danh từ, tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư,
  • Homeletic

    / ,hɔmi'letik /, Tính từ: (thuộc) bài thuyết pháp; có tính chất thuyết pháp,
  • Homeletics

    Danh từ số nhiều: thuật thuyết pháp,
  • Homelike

    / 'houmlaik /, Tính từ: như ở nhà, như trong gia đình, homelike atmosphere, không khí như ở nhà mình
  • Homeliness

    / 'houmlinis /, danh từ, tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không...
  • Homely

    / ´houmli /, Tính từ: giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, (từ...
  • Homenergic flow

    dòng (chảy) đồng năng,
  • Homentropic flow

    dòng (chảy) đồng entropy,
  • Homenurse

    điều dưỡng tại gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top