- Từ điển Anh - Việt
Housewife
Nghe phát âmMục lục |
/ˈhaʊsˌwaɪf/
Thông dụng
Danh từ
Người phụ nữ chăm lo việc gia đình, dọn dẹp nhà cửa; bà nội trợ
Hộp đồ khâu
Chuyên ngành
Kinh tế
bà chủ nhà
người nội trợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- mistress of the house , lady of the house , home economist , home engineer , homemaker , family manager , wife and mother
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Housewife time
thời gian của bà nội trợ, -
Housewifely
/ ´haus¸waifli /, tính từ, nội trợ, housewifely work, công việc nội trợ -
Housewifery
/ ´haus¸waifəri /, Danh từ: công việc quản lý gia đình; việc nội trợ, -
Housework
/ ´haus¸wə:k /, Danh từ: công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), Từ... -
Housewrecker
Danh từ: người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housebreaker), -
Housey-housey
/ ´hauzi´hauzi /, Danh từ: bingo, -
Housing
/ ´hauziη /, Danh từ: nơi ăn chốn ở (nói chung), vải phủ lưng ngựa (cho đẹp), vỏ bọc (máy... -
Housing (development)
sự xây dựng nhà ở, line pattern housing development, sự xây dựng nhà ở theo tuyến -
Housing accommodation
chỗ ở, nhà ở, -
Housing allowance
trợ cấp nhà ở, -
Housing and Urban Development
bộ phát triển nhà ở và đô thị, -
Housing area
khu vực nhà ở, khu nhà ở, đất xây dựng nhà ở, đất ở, khu nhà ở, -
Housing area, residential area
khu vực nhà ở, khu vực xây dựng nhà ở, -
Housing association
Danh từ: hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi), hiệp hội xây nhà, hiệp hội... -
Housing bond
trái phiếu xây dựng nhà ở, trái phiếu xây nhà xưởng, -
Housing box
nhà di động, -
Housing bureau
văn phòng thu xếp chỗ trọ, -
Housing colony
khu nhà ở, -
Housing complex
tổ hợp nhà, khu nhà ở, -
Housing construction
sự xây dựng nhà ở, xây dựng nhà ở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.