Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hulk

Nghe phát âm

Mục lục

/hʌlk/

Thông dụng

Danh từ

Chiếc tàu thuỷ nặng nề khó lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho
( số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam
(nghĩa bóng) người to lớn mà vụng về
(nghĩa bóng) đống lớn, khối lớn, tảng lớn

Chuyên ngành

Kinh tế

tàu cũ nát
tàu phế
tàu phế bỏ
tàu bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blob , body , bulk , chunk , clod , clump , frame , hull , hunk , mass , ruins , shambles , shell , shipwreck , skeleton , wreck , gawk , lout , oaf , ox , clumsy , loom , ship , unwieldy
verb
clump , galumph , lumber , stump

Từ trái nghĩa

noun
bit

Xem thêm các từ khác

  • Hulking

    / ´hʌlkiη /, Tính từ: to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về, Từ...
  • Hull

    / hʌl /, Danh từ: vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, Ngoại động...
  • Hull-appendage ratio

    tỷ số giữa sức cản của thân tàu trần và sức cản của thân tàu có cả các phần nhô,
  • Hull charter

    sự thuê tàu trơn, thuê tàu trơn,
  • Hull design

    bản vẽ vỏ tàu,
  • Hull down

    Tính từ: (tàu thủy) ở một khoảng cách chỉ nhìn thấy phía trên (của tàu) nơi chân trời,
  • Hull drawings

    bản vẽ thân tàu,
  • Hull girder

    dầm dọc thân tàu,
  • Hull height beam ratio

    tỷ số giữa chiều cao mạn và chiều rộng,
  • Hull insurance

    bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm tàu, bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm thân tầu, bảo hiểm vỏ tàu, bảo hiểm tàu, river hull insurance,...
  • Hull insurance policy

    đơn bảo hiểm thân tàu,
  • Hull plating

    tôn vỏ tàu,
  • Hull policy

    đơn bảo hiểm (vỏ) tàu, đơn bảo hiểm thân tầu, đơn bảo hiểm tàu,
  • Hull potential

    thế vỏ tàu,
  • Hull premium

    phí bảo hiểm tàu, phí bảo hiểm vỏ tàu,
  • Hull record

    sổ ghi tình trạng thân tàu,
  • Hull repair

    sự sửa chữa thân (vỏ) tàu,
  • Hull risk

    rủi ro tàu bè,
  • Hull shop

    phân xưởng thân (tàu thuỷ, máy bay),
  • Hull syndicate

    xanh-đi-ca bảo hiểm vỏ tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top