- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Hummiag-top
tiếng co tĩnh mạch, -
Humming
/ ˈhʌmɪŋ /, tính từ, vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh, Từ... -
Humming-bird
/ ´hʌmiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim ruồi, -
Humming-top
/ ´hʌmiη¸tɔp /, Danh từ: con cù, con quay, -
Humming of gears
sự kêu của bánh răng, -
Hummock
/ ´hʌmək /, Danh từ: gò, đống, gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng), Hóa... -
Hummocky
/ ´hʌməki /, tính từ, có nhiều gò đống, có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng), -
Hummus
Danh từ (cũng) houmous: món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi, -
Humogelite
than keo bùn, -
Humongous
Tính từ: (tiếng lóng, thông tục) to / bự tổ chảng, Từ đồng nghĩa:,... -
Humor
/ ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun,... -
Humor cristallinus
thể thủy tinh, -
Humoral
/ ´hjumərəl /, Tính từ: (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch, -
Humoral immunity
miễn dịch thể dịch, -
Humoral pathology
bệnh học thủy dịch, -
Humoral theory
lý thuyết thể dịch, -
Humoralimmunity
miễn dịch thể dịch, -
Humoralism
thuyết thể dịch, -
Humoresque
/ ¸hju:mə´resk /, Danh từ: (âm nhạc) khúc tùy hứng, -
Humorism
thuyết thể dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.