- Từ điển Anh - Việt
Hunch
Nghe phát âmMục lục |
/hʌntʃ/
Thông dụng
Danh từ
Cái bướu
Miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm
Ngoại động từ
Gập cong, uốn cong
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bướu
Kinh tế
dự cảm
suy nghĩ cảm tính
trực giác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anticipation , apprehension , auguration , augury , boding , clue , expectation , feeling in one’s bones , foreboding , forecast , foreknowledge , forewarning , forewisdom , funny feeling * , glimmer , hint , impression , inkling , instinct , intuition , misgiving , notion , omination , portent , preapprehension , precognition , preconceived notion , premonition , prenotation , prenotice , presage , presagement , prescience , presentiment , qualm , suspicion , thought , idea , chunk , clod , clump , gob , nugget , wad
verb
- arch , bend , bow , curve , draw in , draw together , huddle , hump , lean , scrooch down , squat , stoop , tense , hunker , scrunch , clue , feeling , forecast , hint , idea , inkling , intuition , notion , premonition , suspicion
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hunch back
(chứng) gù, -
Hunch decision
quyết định cảm tính, -
Hunchback
/ ´hʌntʃ¸bæk /, như humpback, Y học: người gù, gù, -
Hunchbacked
/ 'hʌntʃbækt /, như humpbacked, -
Hund's rules
quy tắc hund, -
Hundred
/ 'hʌndred /, như humpbacked, Toán & tin: một trăm (100), Kỹ thuật chung:... -
Hundred-per-center
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa quốc gia, -
Hundred-percentism
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chủ nghĩa quốc gia cực đoan, -
Hundred Call Seconds Per Hour (HCSPR)
số giây một cuộc gọi trong một giờ, -
Hundred second call
cuộc gọi 100 giây, -
Hundred year flood
lũ 100 năm (mới xảy ra), -
Hundred year storm
bão thế kỷ, -
Hundred year ware
sóng thế kỷ (vùng duyên hải), -
Hundredfold
/ ´hʌndrid¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp trăm lần, Xây dựng:... -
Hundredth
/ ´hʌndridθ /, Tính từ: thứ một trăm, Danh từ: một phần trăm, người... -
Hundredweight
/ ´hʌndrid¸weit /, Danh từ, viết tắt là cwt: tạ (ở anh bằng 50, 8 kg, ở mỹ bằng 45, 3 kg),Hung
/ huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hangingHung-over
Tính từ: choáng váng, buồn nôn,Hung-span beam
dầm gecbe, dầm tĩnh định nhiều nhịp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.