Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hunch

Nghe phát âm

Mục lục

/hʌntʃ/

Thông dụng

Danh từ

Cái bướu
Miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm
to have a hunch that
có linh cảm rằng

Ngoại động từ

Gập cong, uốn cong
to hunch one's shoulders
khom vai

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bướu

Kinh tế

dự cảm
suy nghĩ cảm tính
trực giác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anticipation , apprehension , auguration , augury , boding , clue , expectation , feeling in one’s bones , foreboding , forecast , foreknowledge , forewarning , forewisdom , funny feeling * , glimmer , hint , impression , inkling , instinct , intuition , misgiving , notion , omination , portent , preapprehension , precognition , preconceived notion , premonition , prenotation , prenotice , presage , presagement , prescience , presentiment , qualm , suspicion , thought , idea , chunk , clod , clump , gob , nugget , wad
verb
arch , bend , bow , curve , draw in , draw together , huddle , hump , lean , scrooch down , squat , stoop , tense , hunker , scrunch , clue , feeling , forecast , hint , idea , inkling , intuition , notion , premonition , suspicion

Từ trái nghĩa

noun
proof , reality , truth
verb
stand , straighten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top