Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hurtless

Nghe phát âm

Mục lục

/´hə:tlis/

Thông dụng

Tính từ
Không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương
Không bị tổn thương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
innocent , innocuous , inoffensive , unoffensive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Husband

    / ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại...
  • Husband's tea

    Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
  • Husband age

    phí quản lý tàu,
  • Husband of aunt

    dượng,
  • Husbandhood

    Danh từ: cương vị làm chồng,
  • Husbandlike

    / ´hʌzbənd¸laik /, tính từ, như một người chồng, xứng đáng một người chồng,
  • Husbandman

    / ´hʌzbəndmən /, danh từ, người làm ruộng, nông dân,
  • Husbandry

    / 'hʌzbəndri /, Danh từ: nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom, Kỹ...
  • Husbandship

    như husbandhood,
  • Hush

    / hʌʃ /, Danh từ: sự im lặng, Ngoại động từ: làm cho im đi, làm...
  • Hush-hush

    / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hush-money

    Danh từ: tiền đấm mõm (để im việc gì đi),
  • Hush-ship

    Danh từ: tàu chiến đóng bí mật,
  • Hush kit

    bộ hãm thanh,
  • Hush money

    tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail...
  • Hush money (hush- money)

    tiền hối lộ (để trám miệng một người nào),
  • Hush money (hush-money)

    tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • Hushaby

    / ´hʌʃə¸bai /, Thán từ: Ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em),
  • Hushed rice

    lúa xay rồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top