- Từ điển Anh - Việt
Impeder
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impedient
Tính từ: làm trở ngại, ngăn cản, cản trở, Danh từ: Điều làm... -
Impediment
/ im'pedimənt /, Danh từ: sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở,... -
Impedimenta
Danh từ số nhiều: Đồ đạc hành lý (của quân đội), Từ đồng nghĩa:... -
Impedimental
/ im¸pedi´mentl /, như impedimentary, -
Impedimentary
Tính từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở, -
Impedingly
Phó từ: trở ngại, ngăn cản, cản trở, -
Impeditive
Tính từ: có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở, -
Impedometer
máy đo trở kháng, -
Impel
/ im´pel /, Ngoại động từ: Đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, bắt buộc, Xây... -
Impellent
/ im´pelənt /, tính từ, Đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, bắt buộc, -
Impeller
/ im´pelə /, Danh từ: sức đẩy, sức đẩy về phía trước, Điều thúc ép, điều bắt buộc, người... -
Impeller chamber
buồng bánh cánh quạt, -
Impeller channel
kênh bánh (cánh) quạt, -
Impeller clearance
khe hở ngoài cánh, khoảng hở giữa lá hướng dòngvà rôto, -
Impeller disk
đĩa bánh công tác, cánh quạt, -
Impeller eye
rãnh vào của cánh bơm, -
Impeller pump
bơm li tâm, bơm cánh quạt, máy bơm ly tâm, -
Impeller shaft
trục có cánh bơm, -
Impellerpump
bơm cánh quạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.