Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imperfect market

Nghe phát âm

Kinh tế

thiị trường không hoàn hảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imperfect oligopoly

    độc quyền nhóm không hoàn hảo, sự độc quyền không hoàn toàn,
  • Imperfect packing

    bao bì có khuyết điểm, không hoàn chỉnh,
  • Imperfect sparking

    đánh lửa không đều,
  • Imperfect stability

    ổn định không hoàn toàn, tính ổn định bộ phận,
  • Imperfect thread

    ren không toàn phần,
  • Imperfect well

    giếng không hoàn hảo, giếng thấm một bộ phận, giếng không hoàn chỉnh,
  • Imperfectible

    / ¸impə´fektibl /, tính từ, không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được, không thể hoàn thành được,...
  • Imperfection

    / ¸impə´fekʃən /, như imperfectness, Xây dựng: sự không hoàn hảo, sự không hoàn thiện, khuyết...
  • Imperfections

    hàng xấu hỏng,
  • Imperfective

    / ¸impə´fektiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chưa hoàn thành, Danh từ:...
  • Imperfectly

    Phó từ: dở dang, thiếu sót,
  • Imperfectly elastic

    đàn hồi không hoàn toàn, đàn hồi không hoàn toàn,
  • Imperfectness

    Danh từ: sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn, sự chưa hoàn thành, sự...
  • Imperforate

    / im´pə:fərit /, Tính từ: (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ, không có rìa răng cưa (tem),...
  • Imperforate anus

    hậu môn không thủng lỗ,
  • Imperforate hymen

    màng trinh không thủng,
  • Imperforation

    Danh từ: (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ, sự không có rìa răng...
  • Imperial

    / im´piəriəl /, Tính từ: (thuộc) hoàng đế, (thuộc) đế quốc, có toàn quyền; có uy quyền lớn,...
  • Imperial Shipping Committee

    ủy ban hải vận anh quốc,
  • Imperial System

    hệ thống đo lường anh, hệ thống đo lường hoàng gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top