Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In arrears

Mục lục

Kinh tế

chưa trả
premium in arrears
phí bảo hiểm quá hạn chưa trả
còn thiếu
call in arrears [[]] (to...)
gọi góp tiền cổ phần còn thiếu
daily interest in arrears
tiền lãi còn thiếu mỗi ngày
dividends in arrears
cổ tức còn thiếu
sự trả tiền cuối kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In balance

    thăng bằng, thu chi cân bằng,
  • In ballast

    được dằn (tàu thủy),
  • In batches

    thành từng lô, thành từng mẻ,
  • In black and white

    Thành Ngữ:, in black and white, rõ ràng, phân rõ trắng đen
  • In block cylinder

    khối xi lanh,
  • In bond

    giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • In bond price

    tại kho ngoại quan,
  • In bond terms

    điều kiện giao hàng tại kho hải quan,
  • In borrowed plumes

    Thành Ngữ:, in borrowed plumes, (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
  • In box

    hộp thư đến,
  • In brief

    Thành Ngữ: tóm lại, tin ngắn, tóm lại, in brief, tóm lại
  • In bulk

    không bọc, dạng không bao bì, dạng rời, rời, chất đống, chở dưới dạng hàng rời, đổ xá, loading in bulk, sự nạp liệu...
  • In case

    Thành Ngữ: trong trường hợp, phòng khi, in case, nếu
  • In case of

    Thành Ngữ:, in case of, trong trường hợp
  • In case of emergency

    trong trường hợp khẩn cấp,
  • In case of fire, break the glass

    đập vỡ kính trong trường hợp cháy,
  • In case of need

    trong trường hợp cần thiết, referee in case of need, người trả thay trong trường hợp cần thiết
  • In cash

    bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả...
  • In chancery

    Thành Ngữ:, in chancery, (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top