Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inasmuch as

Nghe phát âm

Thông dụng

Phó từ ( (cũng) .insomuch .as)

Vì, bởi vì
inasmuch as he cannot come, I propose that the meeting be postponed
vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inassimilable

    không nuôi dưỡng được,
  • Inaticulomortis

    nghĩa là vào lúc chết, nghĩalà vào lúc chết.,
  • Ination

    sự kém phản ứng lại,
  • Inattention

    / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction...
  • Inattentive

    / ¸inə´tentiv /, Tính từ: thiếu chú ý, lơ là, lơ đễnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Inattentively

    Phó từ: lơ là, lơ đễnh,
  • Inattentiveness

    / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • Inaudibility

    / in¸ɔ:di´biliti /, danh từ, tính không thể nghe thấy,
  • Inaudible

    / in´ɔ:dibl /, Tính từ: không thể nghe thấy, Điện lạnh: không nghe...
  • Inaudible sound

    âm không nghe (thấy) được,
  • Inaudibleness

    / in´ɔ:dibəlnis /, như inaudibility,
  • Inaudibly

    Phó từ: không nghe thấy nổi,
  • Inaugural

    / in´ɔ:gjurəl /, Tính từ: (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành, mở đầu, khai trương,...
  • Inaugurate

    / in´ɔ:gju¸reit /, Ngoại động từ: tấn phong, khai mạc; khánh thành, mở đầu; cho thi hành,
  • Inauguration

    / in¸ɔ:gju´reiʃən /, danh từ, lễ tấn phong; lễ nhậm chức, lễ khai mạc; sự khánh thành, sự mở đầu, Từ...
  • Inauguration day

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...)
  • Inaugurator

    / i´nɔ:gju¸reitə /, danh từ, người khai mạc; người khánh thành, người mở đầu,
  • Inauguratory

    / i´nɔ:gjurətəri /, như inaugural,
  • Inauspicious

    / ¸inɔ:´spiʃəs /, Tính từ: mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro, Từ...
  • Inauspiciously

    Phó từ: bất hạnh, không may, rủi ro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top