Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incoercible vomiting

Y học

nôn không cầm được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incog

    / ´inkɔg /, viết tắt của incognito,
  • Incogitability

    Danh từ: tính không mường tượng được, tính không nhận thức được,
  • Incogitable

    / in´kɔdʒitəbl /, tính từ, không mường tượng được, không nhận thức được,
  • Incogitant

    / in´kɔdʒitənt /, tính từ, không chu đáo; thiếu quan tâm; vô tình; vô ý,
  • Incognita

    / in´kɔgnitə /, tính từ, phó từ & danh từ, (như) incognito (dùng cho đàn bà),
  • Incognito

    / in´kɔgnitəu /, Danh từ, số nhiều incognitos: người dấu tên, người thay họ đổi tên; người...
  • Incognizable

    Tính từ: không thể nhận thức được, không thể hiểu được, không thể biết được,
  • Incognizance

    / in´kɔgnizəns /, danh từ, sự không nhận thức được; sự không hiểu được, sự không biết,
  • Incognizant

    / in´kɔgnizənt /, Tính từ: ( + of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết,
  • Incoherence

    / ¸inkəu´hiərəns /, sự không mạch lạc, sự rời rạc, Ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch...
  • Incoherency

    / ¸inkəu´hiərənsi /, như incoherence,
  • Incoherent

    / ¸inkəu´hiərənt /, Tính từ: không mạch lạc, rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm,...
  • Incoherent ideation

    (sự) lập ý không mạch lạc,
  • Incoherent light

    ánh sáng không kết hợp, ánh sáng không phù hợp,
  • Incoherent material

    vật liệu bở rời,
  • Incoherent radiation

    bức xạ không kết hợp, bức xạ không phù hợp,
  • Incoherent sound

    âm thanh không kết hợp,
  • Incoherent speech

    (chứng) nói lảm nhảm, nói huyên thuyên,
  • Incoherent twin

    song tinh không kết hợp,
  • Incoherent waves

    sóng không kết hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top