- Từ điển Anh - Việt
Individual capital
Xem thêm các từ khác
-
Individual carton
hộp cứng đóng các gói nhỏ, -
Individual channel flow control
sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ, -
Individual cheque
chi phiếu tư nhân, séc cá nhân, -
Individual coefficient of heat
hệ số truyền nhiệt riêng, -
Individual column footing
móng riêng rẽ cho từng cột, -
Individual consumer
người tiêu dùng cá thể, -
Individual contract
hợp đồng riêng (kèm theo các hợp đồng chung - tổng quát), -
Individual control
sự kiểm tra riêng lẻ, -
Individual copies
từng bản sao một, -
Individual demand
nhu cầu cá biệt, -
Individual design
thiết kế cá biệt, -
Individual differences
những khác biệt cá nhân, -
Individual drive
sự dẫn động riêng, điều khiển riêng lẻ, sự dẫn động độc lập, sự dẫn động riêng lẻ, -
Individual elevation
điểm đã biết độ cao, sự nâng riêng lẻ, -
Individual enterprise
xí nghiệp tư nhân, xí nghiệp cá thể, -
Individual equipment
trang bị cá nhân, -
Individual error
sai số cá nhân, sai số cá biệt, sai số chủ quan, -
Individual exclusion
số không liệt kê cá nhân, -
Individual footing
móng đơn, móng rời, móng đơn, -
Individual freezer
máy kết đông rời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.