- Từ điển Anh - Việt
Indoor wiring
Xem thêm các từ khác
-
Indoors
/ ¸in´dɔ:z /, Phó từ: Ở trong nhà, Từ đồng nghĩa: adverb, to stay... -
Indophenol
/ ¸indou´fi:nɔl /, danh từ, thuốc nhuộm len và bông, -
Indorsation
như endorsement, -
Indorse
/ in´dɔ:s /, như endorse, -
Indorsed bond
giấy nợ được bảo đảm (được ký hậu), trái phiếu được ký hậu, -
Indorsee
/ ¸endɔ:´si: /, như endorsee, Kinh tế: người được ký hậu, -
Indorsement
/ in´dɔ:smənt /, như endorsement, Kinh tế: việc ký hậu, -
Indorser
/ in´dɔ:sə /, Kinh tế: người ký hậu, -
Indoube shear
cắt kéo đôi (đinh tán), -
Indoxyl
Danh từ: hợp chất hoá học c 8 h 7 no, hình thức kết hợp trong thực vật và nước tiểu của... -
Indoxylemia
indoxyl huyết, -
Indoxyluria
indoxyl niệu, -
Indraft
Danh từ: sự hút gió vào, sự hút không khí vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào, luồng chảy vào,... -
Indraught
/ ´in¸dra:ft /, như indraft, Hóa học & vật liệu: sự hút gió vào, Kỹ... -
Indraught of air
luồng không khí vào, sự hút không khí, -
Indrawn
/ ¸in´drɔ:n /, Tính từ: thu mình vào trong (người), -
Indri
Danh từ: loài vượn cao lớn ở mađagaxca, -
Indubitability
/ in¸dju:bitə´biliti /, danh từ, tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ, -
Indubitable
/ ɪnˈdubɪtəbəl , ɪnˈdyubɪtəbəl /, Tính từ: không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ,Indubitableness
/ in´dju:bitəbəlnis /, như indubitability,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.