- Từ điển Anh - Việt
Inert
Nghe phát âmMục lục |
/i'nə:t/
Thông dụng
Tính từ
(vật lý), (hoá học) trơ
Trì trệ, ì, chậm chạp
Chuyên ngành
Toán & tin
trơ, không nhạy
Xây dựng
mất hoạt tính
Địa chất
trơ, ì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apathetic , asleep , dead , dormant , down , dull , idle , immobile , impassive , impotent , inactive , inanimate , indolent , languid , languorous , lazy , leaden , listless , motionless , numb , paralyzed , passive , phlegmatic , powerless , quiescent , quiet , slack , sleepy , slothful , sluggard , sluggish , slumberous , static , still , stolid , torpid , unmoving , unreactive , unresponsive , inoperative , lethargic , lifeless , neutral , slow , stationary , supine
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inert-gas arc welding
hàn điện với khí trơ, -
Inert-gas torch for inert-gas welding
mỏ hàn hơi (cấu khí trơ), -
Inert Ingredient
thành phần trơ, các thành phần thuốc trừ sâu như dung môi, chất trung chuyển, chất phát tán và các tác nhân bề mặt không... -
Inert aggregate
cốt liệu mất hoạt tính, -
Inert atmosphere
môi trường các chất trơ, môi trường khí trơ, khí quyển trơ, -
Inert cell
pin trơ, -
Inert dust
Địa chất: bụi trơ, -
Inert element
nguyên tố trơ, -
Inert filler
cốt liệu mất hoạt tính, -
Inert gas
Danh từ: (hoá học) khí trơ, Kỹ thuật chung: khí kém hoạt động,... -
Inert gas-shielded
được bọc bằng khí trơ, được chắn bằng khí trơ, -
Inert gas are welding
hàn hồ quang trong khí trơ, -
Inert gas blanketing
lớp phủ khí trơ, lớp phủ kín bảo vệ, -
Inert gas carbon arc welding
hàn hồ quang cacbon trong khí trơ, -
Inert gas circuit
sơ đồ khí trơ, -
Inert gas extinguishing system
hệ thống chữa cháy bằng khí trơ, -
Inert gas sealing
sự gấp mép trong môi trường khí trơ, -
Inert gas shield
bảo vệ bằng khí trơ, sự bọc khí trơ, -
Inert gas welding
sự hàn trong khí trơ, -
Inert gene
gentrơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.