Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inferoposterior

Y học

dưới-sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inferrable

    / in´fə:rəbəl /, như inferable,
  • Inferrior dental canal

    ống răng dưới,
  • Infertile

    / in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa:...
  • Infertility

    / ¸infə:´tiliti /, Danh từ: tính không màu mỡ, sự cằn cỗi, Cơ khí &...
  • Infest

    / in'fest /, Ngoại động từ: tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...),
  • Infestation

    Danh từ: sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại, Y học: nhiễm...
  • Infester

    Danh từ: sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại,
  • Infeudation

    như enfeoffment,
  • Infibulation

    Danh từ: cái bịt bộ phận sinh dục của nữ để ngăn không cho giao hợp, khóa tránh giao hợp,...
  • Infidel

    / 'infidəl /, Tính từ: (tôn giáo) không theo đạo, Danh từ: người không...
  • Infidelity

    / ¸infi´deliti /, Danh từ: sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ...
  • Infield

    / ´infi:ld /, Danh từ: Đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt, (môn crickê) khoảng đất gần...
  • Infielder

    Danh từ: (thể thao) người đứng chặn bóng trong sân,
  • Infighting

    Danh từ: sự đánh giáp lá cà (quyền anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ,...
  • Infill

    / ´infil /, Danh từ: sự trám bít chỗ hở, vật liệu trám bít chỗ hở,
  • Infill panels

    tấm nạp đầy,
  • Infilled wall

    tường kiểu khung chèn gạch,
  • Infilling

    / ´infiliη /, Danh từ: vật liệu để trát kẽ hở, Xây dựng: sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top