Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ingot

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɪŋgət/

Thông dụng

Danh từ

Thỏi (vàng, kim loại...)

Chuyên ngành

Xây dựng

thỏi (đúc)

Cơ - Điện tử

Thỏi (đúc)

Thỏi (đúc)

Giao thông & vận tải

thép thỏi
hot ingot wagon
toa xe chở thép thỏi nóng

Kỹ thuật chung

khối
gói
thanh

Kinh tế

nén (vàng...)
thoi
gold ingot
thỏi vàng
ingot gold
vàng thoi
thỏi (vàng, bạc, kim loại)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , block , mold

Xem thêm các từ khác

  • Ingot gold

    vàng thoi,
  • Ingot iron

    Danh từ: (kỹ thuật) sắt thỏi, thép đúc, thép thỏi, thép thỏi, thép thỏi,
  • Ingot metal

    kim loại thỏi,
  • Ingot mold

    khuôn đúc thỏi (thép), khuôn đúc thép thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Ingot mould

    khuôn đúc thép thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Ingot steel

    thép thỏi,
  • Ingot stripper

    thiết bị tháo thỏi,
  • Ingradient

    Toán & tin: bộ phận, thành phần,
  • Ingrain

    / ´in´grein /, Tính từ: nhuộm ngay từ sợi, Kỹ thuật chung: nhuộm,...
  • Ingrained

    / in´greind /, Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, Hóa học & vật liệu:...
  • Ingrassias process

    cánh bé củaxương bướm,
  • Ingrate

    / in´greit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa, Danh từ:...
  • Ingratiate

    / in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ...
  • Ingratiating

    / in´greiʃi¸eitiη /, Tính từ: Để thu hút cảm tình, để lấy lòng, Từ...
  • Ingratiatingly

    Phó từ: duyên dáng, dễ thương, dễ chịu, dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình,...
  • Ingratiation

    / in¸greiʃi´eiʃən /, danh từ, sự làm cho mình được mến, sự lấy lòng,
  • Ingratiatory

    Tính từ: dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, Từ đồng...
  • Ingratitude

    / in´græti¸tju:d /, Danh từ: sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn, Từ đồng...
  • Ingravecsent

    ngày càng nặng, ngày càng nặng.,
  • Ingravescence

    / ¸ingrə´vesəns /, danh từ, (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top