Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inhibit mode

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

tình trạng cấm đoán

Xem thêm các từ khác

  • Inhibit signal

    tín hiệu cấm,
  • Inhibitable

    Tính từ: có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được, có thể...
  • Inhibited

    / in´hibitid /, Tính từ: gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên, Hóa học...
  • Inhibited mud

    bùn ức chế,
  • Inhibited oil

    dầu chống ôxi hóa, dầu ức chế, dầu bị ức chế, đầu ức chế,
  • Inhibited paper

    giấy có thuốc hãm,
  • Inhibitedly

    Phó từ: gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên,
  • Inhibiter

    / in´hibitə /, danh từ, người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế, người ngăn cấm, người cấm,
  • Inhibiting agent

    chất hãm,
  • Inhibiting factor

    nhân tố kìm hãm, yếu tố kìm hãm,
  • Inhibiting input

    đầu vào cấm, đầu vào cản,
  • Inhibiting pigment

    chất tạo màu chống rỉ,
  • Inhibiting signal

    tín hiệu ngăn chặn, tín hiệu cản,
  • Inhibition

    / ¸inhi´biʃən /, Danh từ: sự mặc cảm, sự tự ti, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự...
  • Inhibition instruction

    chỉ thị hủy bỏ,
  • Inhibition of complement

    ức chế bổ thể, kìm hãm bổ thể,
  • Inhibition of destruction

    sự kìm hãm phá hủy,
  • Inhibitive

    Tính từ: Để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế, Để ngăn cấm, để cấm,
  • Inhibitor

    / in´hibitə /, Danh từ: (hoá học) chất ức chế, (như) inhibiter, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top