Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inhibitory

Nghe phát âm

Mục lục

/in'hibitəri/

Thông dụng

Cách viết khác inhibitive

Như inhibitive

Chuyên ngành

Toán & tin

trễ, cản

Kỹ thuật chung

cản
trễ

Kinh tế

ngăn chặn
ức chế

Xem thêm các từ khác

  • Inhibitory action

    tác dụng ức chế,
  • Inhibitory center

    trung tâm ức chế,
  • Inhibitory enzyme

    kháng enzim,
  • Inhibitory nerve

    dây thần kinh ức chế,
  • Inhibitory phase

    pha ức chế, pha kìm hãm,
  • Inhibitory power

    lực kìm hãm, lực ức chế,
  • Inhibitory substance

    chất kìm hãm, chất ức chế,
  • Inhibitoryenzyme

    khángenzim,
  • Inhibitrope

    người có xu hướng bị ức chế,
  • Inhomogeneity

    / in¸houmədʒi´ni:ti /, Danh từ: tính không đồng nhất, tính không đồng đều, Kỹ...
  • Inhomogeneous

    / in,hɔmə'dʤi:njəs /, Tính từ: không đồng nhất, không đồng đều, không đồng tính, không đồng...
  • Inhomogeneous medium

    môi trường không đồng nhất,
  • Inhomogeneous sheath

    vỏ bọc không đồng nhất,
  • Inhomogeneous system

    hệ không đồng nhất, hệ không đồng tính,
  • Inhospitable

    / in´hɔspitəbl /, Tính từ: không mến khách, không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...),...
  • Inhospitableness

    / in´hɔspitəbəlnis /, danh từ, tính không mến khách, tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...),
  • Inhospitably

    Phó từ: thiếu ân cần, thiếu niềm nở,
  • Inhospitality

    / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness...
  • Inhuman

    / in´hju:mən /, Tính từ: vô nhân đạo; tàn bạo, dã man, không thuộc loại người thông thường,...
  • Inhumane

    / ¸inhju:´mein /, Tính từ: không có lòng thương người; độc ác, vô nhân tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top