- Từ điển Anh - Việt
Injustice
Nghe phát âmMục lục |
/in'dʤʌstis/
Thông dụng
Danh từ
Sự bất công
Việc bất công
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , breach , crime , crying shame , damage , dirty deal , discrimination , encroachment , favoritism , grievance , inequality , inequity , infraction , infringement , iniquity , malfeasance , malpractice , maltreatment , miscarriage , mischief , negligence , offense , onesidedness , oppression , outrage , partiality , partisanship , prejudice , railroad * , ruin , sellout , transgression , trespass , unfairness , unjustness , unlawfulness , villainy , violation , wrong , wrongdoing , disservice , raw deal , bias , harm , hurt , injury , wickedness
Từ trái nghĩa
noun
- equality , equity , ethics , fairness , impartiality , justice , lawfulness , morality
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Injustly
một cách không công bằng, -
Ink
/ iηk /, Danh từ: mực (để viết, in), nước mực (của con mực), Ngoại... -
Ink-bag
Danh từ: túi mực (của con mực), -
Ink-bottle
/ ´iηkbɔtəl /, danh từ, lọ mực, chai mực, -
Ink-drawing
bản vẽ mực, -
Ink-horn
/ ´iηk¸hɔ:n /, danh từ, sừng đựng mực, -
Ink-horn term
Danh từ: từ ngữ vay mượn khó hiểu, -
Ink-jet printer
máy in phun, -
Ink-pad
/ ´iηk¸pæd /, danh từ, hộp mực dấu, -
Ink-pot
/ ´iηk¸pɔt /, danh từ, hộp mực dấu, -
Ink-receptive
kỵ nước, -
Ink-well
Danh từ: lọ mực (đặt vào lỗ ở bàn), -
Ink-wood
Danh từ: (thực vật học) cây gỗ mực (họ bồ hòn), -
Ink black
đen như mực, -
Ink bleed
sự nhòe mực, -
Ink cartridge
hộp mực, -
Ink coverage
mức phủ mực, mực trải mực, -
Ink distributor roller
trục lăn phân phối mực, -
Ink drafting
vẽ bằng mực, sự vẽ bằng mực, -
Ink drawing
vẽ mực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.