Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insecurity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸insi´kjuəriti/

Thông dụng

Danh từ
Tính không an toàn
Tình trạng bấp bênh (về (tài chính)...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
vacillation , self-doubt , hesitancy , indecision , doubt , uncertainty , precariousness , instability , hazard , vulnerability , insecureness , shakiness , unstableness , unsteadiness , unsureness , apprehension , apprehensiveness , incertitude , jeopardy , peril , risk , unsafely

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inseminate

    Ngoại động từ: gieo (hạt giống...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thụ tinh, Từ...
  • Insemination

    / in¸semi´neiʃən /, Danh từ: sự gieo hạt giống, sự thụ tinh, Y học:...
  • Insenescence

    (sự) lão hóa, hoá già.,
  • Insensate

    / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ...
  • Insensately

    Phó từ: nhẫn tâm, Điên rồ, rồ dại,
  • Insensateness

    Danh từ: tính vô tri vô giác, tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm, tính điên rồ, tính ngu dại,...
  • Insensibility

    Danh từ: sự bất tỉnh, sự mê, tính không xúc cảm, tính không có tình cảm; tính vô tình,
  • Insensible

    Tính từ: bất tỉnh, mê, không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình, không biết, không cảm thấy,...
  • Insensible perspiration

    thoát mồ hôi không thấy,
  • Insensibleness

    / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference...
  • Insensibly

    / in´sensibli /, phó từ, vô tình, lãnh đạm,
  • Insensitive

    / in'sensitiv /, Tính từ: không có cảm giác; không nhạy cảm, Điện lạnh:...
  • Insensitiveness

    / in´sensitivnis /, danh từ, sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm,
  • Insensitivity

    / in´sensi´tiviti /, như insensitiveness,
  • Insentience

    Danh từ: sự vô tri vô giác,
  • Insentiency

    như insentience,
  • Insentient

    / in´senʃiənt /, Tính từ: vô tri vô giác, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Inseparability

    / in¸sepərə´biliti /, danh từ, tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top