Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insolation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸insou´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự phơi nắng
(y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng
Sự say nắng

Chuyên ngành

Xây dựng

sự chiếu nắng
insolation of buildings
sự chiếu nắng nhà

Y học

phơi nắng (phơi dưới ánh nắng mặt trời)

Kỹ thuật chung

độ chiếu nắng
độ nắng
sự phơi nắng
sự tắm nắng

Bức xạ mặt trời

Kinh tế

sự phơi nắng

Xem thêm các từ khác

  • Insolation exposure

    thời gian phơi nắng,
  • Insolation of buildings

    sự chiếu nắng nhà,
  • Insole

    / ´insoul /, Danh từ: Đế trong (giày), tấm lót giày,
  • Insolence

    / 'insələns /, danh từ, sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược, Từ...
  • Insolent

    / ´insələnt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Insolently

    Phó từ: xấc láo, láo xược, the boy said insolently that he would deal his parents a memorable blow, thằng...
  • Insolubility

    / in¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không hoà tan được, tính không giải quyết được (vấn đề),...
  • Insolubilization

    Danh từ: sự làm cho không hoà tan được,
  • Insolubilize

    Ngoại động từ: làm cho không hoà tan được,
  • Insoluble

    / in´sɔljubl /, Tính từ: không hoà tan được, không giải quyết được, Hóa...
  • Insoluble impurities

    tạp chất không tan,
  • Insoluble in water

    không tan trong nước,
  • Insoluble matter

    chất không hoà tan được, chất không hòa tan,
  • Insoluble protein

    protein không hòatan,
  • Insoluble residue

    bã không (hòa) tan,
  • Insolubleness

    / in´sɔljubəlnis /, như insolubility,
  • Insolubleprotein

    protein không hòa tan,
  • Insolvability

    / in¸sɔlvə´biliti /, danh từ, tính không giải quyết được; tính không giải thích được,
  • Insolvable

    / in´sɔlvəbl /, Tính từ: không giải quyết được; không giải thích được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top