- Từ điển Anh - Việt
Inspectorate
Nghe phát âmMục lục |
/in'spektərit/
Thông dụng
Danh từ
(như) inspectorship
Tập thể các người thanh tra
Địa hạt dưới quyền người thanh tra
Government Inspectorate
- Thanh tra Chính Phủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inspectorate General of Customs
tổng cục thanh tra hải quan, -
Inspectorial
/ ,inspek'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) người thanh tra, (thuộc) phó trưởng khu cảnh sát, -
Inspectorship
Danh từ ( (cũng) .inspectorate): chức thanh tra, chức phó trưởng khu cảnh sát, chức kiểm tra, chức... -
Inspectress
Danh từ: bà thanh tra, -
Inspersion
(sự) rắc bột, -
Insphere
hình cầu nội tiếp, -
Inspirable
Tính từ: có thể gây cảm hứng, có thể truyền cảm hứng, -
Inspiration
/ ,inspə'reiʃn /, Danh từ: sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ,... -
Inspirational
/ ¸inspi´reiʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng, truyền cảm hứng; gây cảm hứng, -
Inspirative
/ ɪnˈspaɪərətɪv /, như inspiring, -
Inspirator
/ ´inspi¸reitə /, Danh từ: máy hút (hơi nước...), Toán & tin: máy... -
Inspiratory
Tính từ: (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào, -
Inspiratory capacity
dung tích hút vào, dung tích hít vào, -
Inspiratory center
trung tâm hít vào, trung tâm thở vào, -
Inspiratory dyspnea
khó thở vào, -
Inspiratory murmur
tiếng rì rào lúc thở vào, -
Inspiratory reserve circulation
thể tích dự trữ hít vào (thở vào), -
Inspiratory spasm
co thắt thì thở vào, -
Inspire
/ in´spaiə /, Ngoại động từ: inspire sb to sth, inspire sb with sth = inspire sth in sb, hít vào, thở vào,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.