Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insufficiently

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Không đủ, thiếu
police is insufficiently powerful to dissolve this demonstration
cảnh sát không đủ mạnh để giải tán cuộc biểu tình này

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
incompletely , partly , inadequately

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Insufflate

    / ´insʌ¸fleit /, Ngoại động từ: thổi vào, (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận...
  • Insufflation

    / ¸insʌ´fleiʃən /, Danh từ: sự thổi vào, (y học) phép bơm vào, Kỹ thuật...
  • Insufflation anesthesia

    gây mê bơm khí,
  • Insufflation narcosis

    gây mê bơm,
  • Insufflation of the lungs

    bơm khí vào phổi,
  • Insufflation of thelungs

    bơm khí vào phổi.,
  • Insufflator

    / ´insʌ¸fleitə /, Danh từ: người thổi vào; máy thổi vào, (y học) khí cụ bơm, máy rắc bột...
  • Insuiln protamin zinc suspension

    dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm,
  • Insula

    Danh từ: thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú, thùy đảo, khu phố (kiển trúc cổ la...
  • Insulaled aerial conductor

    dây dẫn ăng ten đã cách điện,
  • Insulance

    / ´insjuləns /, Điện: độ cách điện, Kỹ thuật chung: điện trở...
  • Insulant

    / ´insjulənt /, Xây dựng: vật liệu cách ly, Điện lạnh: chất cách...
  • Insular

    / ´insjulə /, Tính từ: (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo, (thuộc) người ở đảo;...
  • Insular-pancreatotropic

    hướng đảo tụy, hướng đảo langerhans tụy,
  • Insular port

    cảng đảo, cảng biệt lập,
  • Insular saturation

    sự tẩm cách điện, sự tẩm cách ly,
  • Insular shelf

    nền đảo,
  • Insular slope

    sườn dốc của đảo, triền đảo,
  • Insularism

    / ´insjulərizəm /, danh từ, sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính...
  • Insularity

    / ,insju'læriti /, Danh từ: tính chất là một hòn đảo, tính hẹp hòi thiển cận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top