Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interregional

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Liên khu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)

    hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực,
  • Interregional base

    cơ sở liên vùng,
  • Interregional cooperation

    hợp tác giữa các khu vực, hợp tác liên khu vực,
  • Interregnal

    Tính từ: (thuộc) thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở...
  • Interregnum

    / ¸intə´regnəm /, Danh từ, số nhiều .interregna: thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có...
  • Interrelate

    / ¸intəri´leit /, Nội động từ: có quan hệ với nhau, tương quan với nhau, poverty , backwardness and...
  • Interrelation

    Danh từ: mối quan hệ qua lại, mối tương quan, mối tương tác, sự tương liên, sự tương tác,...
  • Interrelationship

    / ¸intəri´leiʃən¸ʃip /, Danh từ: mối quan hệ qua lại, mối tương quan, Kỹ...
  • Interrenal

    gian thận,
  • Interrenal body

    thể gian thận,
  • Interrenalism

    (chứng) tăng sản vỏ tuyến thượng thận,
  • Interrenalopathy

    loạn năng vỏ tuyến thượng thận,
  • Interrenalotropic

    hướng vỏ tuyến thượng thận,
  • Interrenotropic

    hướng vỏ tuyến thuợng thận,
  • Interrex

    Danh từ, số nhiều là .interreges:, , int”'ri:d™iz, người tạm thời cai quản một nước khi chưa...
  • Interrobang

    Danh từ, cũng .interabang: dấu chấm than,
  • Interrogable

    Tính từ: có thể hỏi dò được, có thể thẩm vấn, có thể chất vấn,
  • Interrogate

    / ɪnˈtɛrəˌgeɪt /, Ngoại động từ: chất vấn cặn kẽ; thẩm vấn; cật vấn, Nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top