- Từ điển Anh - Việt
Interval function
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Interval length
độ dài khoảng, -
Interval mark
dấu vạch khoảng, -
Interval of convergence
khoảng hội tụ, -
Interval of sampling
khoảng mẫu, -
Interval of time
quãng thời gian, -
Interval operation
sự hoạt động ngắt quãng, -
Interval ownership
quyền sở hữu phân hưởng thời gian, -
Interval timer
bộ đếm khoảng thời gian, bộ đo khoảng thời gian, bộ đếm thời gian, bộ định thời khoảng, đồng hồ hẹn giờ, -
Interval timing
sự xác định thời khoảng, -
Interval topology
tôpô khoảng, -
Intervale
/ ´intə:veil /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vùng lòng chão (giữa những dãy đồi), vùng đất bằng... -
Intervallic
Tính từ: (thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách, (thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc... -
Intervalometer
/ ¸intəvə´lɔmitə /, Danh từ: cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh), Xây... -
Intervals
khoảng cách, nest of intervals, họ khoảng cách lồng nhau, uneven intervals, khoảng cách không đều -
Intervalve
đèn trung gian, giữa các đèn, -
Intervalve space
buồng hút (bơm), -
Intervalvular
gian van, -
Intervascular
Tính từ: (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch, -
Interveinal
Tính từ: (giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.