- Từ điển Anh - Việt
Invalid call
Xem thêm các từ khác
-
Invalid care allowance
trợ cấp chăm sóc người bệnh, -
Invalid character
ký tự không hợp lê, ký tự sai, ký tự sai cách, -
Invalid contract
hợp đồng vô hiệu, -
Invalid cookery
bàn ăn kiêng, bếp ăn kiêng, -
Invalid entry
sự nhập sai, -
Invalid expression
biểu thức sai, -
Invalid frame
khung không hợp lệ, -
Invalid index
chỉ số sai, -
Invalid key condition
điều kiện khóa không hợp lệ, điều kiện phím không hợp lệ, -
Invalid page
trang không hợp lệ, -
Invalid patents
bằng sáng chế không hiệu lực, -
Invalid selection call progress signal
tín hiệu chọn lọc không có giá trị, tín hiệu chọn lọc vô hiệu, -
Invalid selection signal
tín hiệu chọn lọc vô hiệu, -
Invalid voucher
biên lai, biên nhận, chứng từ không có hiệu lực, giấy từ chứng nhận không có hiệu lực, phiếu thu, -
Invalidate
/ in´væli¸deit /, Ngoại động từ: làm mất hiệu lực, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho không có căn... -
Invalidate a contract
hủy bỏ hợp đồng, -
Invalidated bonds
trái khoán bị tuyên bố vô hiệu, -
Invalidation
/ in¸væli´deiʃən /, Danh từ: sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự... -
Invalidhood
Danh từ: tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.