- Từ điển Anh - Việt
Invasion
Nghe phát âmMục lục |
/in'veiʤn/
Thông dụng
Danh từ
Sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn
Sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
Sự lan tràn, sự tràn ngập
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tràn ngập
sự xâm nhập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggression , assault , breach , entrenchment , foray , forced entrance , incursion , infiltration , infraction , infringement , inroad , intrusion , irruption , maraud , offense , offensive , onslaught , overstepping , raid , transgression , trespass , usurpation , violation , attach , encroachment , influx , intrenchment
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Invasion of the sea
sự xâm nhập của biển, -
Invasive
/ in'veisiv /, Tính từ: xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, Y Sinh: xâm lấn,... -
Invasive mole
u tuyến màng đệm, -
Invasive plants
cây xâm nhập, -
Invasivemole
u tuyến màng đệm, -
Invasiveness
Y học: tính xâm nhập, -
Invective
/ in´vektiv /, Danh từ: lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt, lời chửi rủa thậm tệ,... -
Inveigh
/ in´vei /, Nội động từ: ( + against) công kích, đả kích, phản kháng kịch liệt, Từ... -
Inveigle
/ in´vi:gl /, Ngoại động từ: dụ dỗ, tán lấy được, Từ đồng nghĩa:... -
Inveiglement
/ in´vi:glmənt /, danh từ, sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ, sự tán lấy được; cách tán, Từ đồng nghĩa:... -
Inveigler
/ in´vi:glə /, danh từ, người dụ dỗ, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , lurer , tempter -
Invent
/ in'vent /, Ngoại động từ: phát minh, sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện),... -
Inventable
/ in´ventəbl /, Tính từ: có thể phát minh, có thể sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể hư cấu;... -
Inventable company
công ty có thể được đầu tư, -
Invented
, -
Inventible
như inventable,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.