- Từ điển Anh - Việt
Inventory shortage
Xem thêm các từ khác
-
Inventory shorts and overs
thiếu hụt và thặng dư hàng trữ, -
Inventory shrinkage
sự giảm giá trị, sự hư hao của hàng hóa, -
Inventory status report
báo cáo tình trạng hàng tồn trữ, -
Inventory tag
nhãn hàng tồn kho, -
Inventory turnover
tỉ lệ chu chuyển tồn kho, tỷ lệ luân chuyển hàng hóa, -
Inventory turnover period
chu kỳ tồn kho, -
Inventory valuation
định giá kho hàng, ước giá tồn kho, -
Inventory value
giá trị được tồn kho, giá trị hàng hóa tồn trữ, -
Inventory variation
biến động hàng tồn kho, -
Inventory with valuation
bản (tổng) kê có đánh giá, -
Inveracity
/ ¸invə´ræsiti /, danh từ, tính sai với sự thật, Điều sai sót với sự thật, điều dối trá, Từ... -
Invermination
bệnh giun sán, -
Inverness
/ ¸invə´nes /, danh từ, Áo choàng (của đàn ông Ê-cốt), -
Invernesscape
như inverness, -
Inverse
/ adj., n. ɪnˈvɜrs , ˈɪnvɜrs ; v. ɪnˈvɜrs /, Tính từ: ngược lại, (toán học) ngược, nghịch... -
Inverse-derivative action
tác dụng theo định luật đạo hàm ngược, -
Inverse-diagonal truss
kèo thanh xiên nối, -
Inverse-induced armature
phần ứng cảm ứng ngược, -
Inverse-speed motor
động cơ tốc độ ngược, -
Inverse-square
bình phương nghịch đảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.