Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irremovability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸iri¸mu:və´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác irremovableness

Danh từ
Tính không thể chuyển đi được (một chức vụ...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Irremovable

    / ¸iri´mu:vəbl /, Tính từ: không thể chuyển đi được (một chức vụ...), Kỹ...
  • Irremovableness

    / ¸iri´mu:vəbəlnis /, như irremovability,
  • Irreparability

    / i¸repərə´biliti /, danh từ, tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được,
  • Irreparable

    / i´repərəbl /, Tính từ: không thể đền bù lại được; không thể sửa lại được, Kỹ...
  • Irreparableness

    / i´repərəbəlnis /, như irreparability,
  • Irreparably

    Phó từ: không thể sửa chữa, không thể đền bù,
  • Irrepatriable

    Tính từ: không thể cho trở về nước được (vì vấn đề (chính trị)),
  • Irrepealability

    / ¸iri¸pi:lə´biliti /, danh từ, tính không thể bãi bỏ được (điều khoản, quy định...)
  • Irrepealable

    Tính từ: không thể bãi bỏ được (điều khoản, quy định...)
  • Irrepealableness

    / ¸iri´pi:ləbəlnis /, như irrepealability,
  • Irreplaceable

    / ¸iri´pleisəbəl /, Tính từ: không thể thay thế được, Cơ khí & công...
  • Irreplaceableness

    Danh từ: tính không thể thay thế được,
  • Irrepressibility

    / ¸irip¸resə´biliti /, tính từ, tính không thể kìm được; tính không thể nén được,
  • Irrepressible

    Tính từ: không thể kìm được; không thể nén được, Từ đồng nghĩa:...
  • Irrepressibleness

    / ¸irip´resəbəlnis /, như irrepressibility,
  • Irrepressibly

    Phó từ: không thể kìm lại, không thể dằn nén, irrepressibly furious, tức giận không dằn lòng...
  • Irreproachability

    / ´iri¸proutʃə´biliti /, danh từ, tính không thể chê trách được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top