Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jam-up

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʤæmʌp/

Thông dụng

Danh từ

Sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...)

Kinh tế

đình chỉ
đình đốn (công việc...)
sự đình chỉ
sự đình đốn (công việc...)
sự tắc nghẽn (giao thông)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jam nut

    đai ốc hãm, đai ốc siết, đai ốc tự hãm, đai ốc khoá,
  • Jam session

    danh từ, mứt, danh từ, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, Đám đông chen chúc, đám đông...
  • Jam signal

    tín hiện nghẽn, tín hiệu nghẽn tắc, tín kiệu báo kẹt, tín hiệu tắc, tín hiệu nhiễu,
  • Jam weld

    hàn giáp mối, mối hàn đối đầu,
  • Jamabalaya

    / dʒæmbə'laiə /, Danh từ: Đĩa cơm nấu với jăm bông, xúc xích gà, tôm hoặc sò cùng với rau,...
  • Jamaica

    /dʒə'meikə/, Quốc gia: jamaica is an island nation of the greater antilles, 240 kilometres (150 mi) in length and...
  • Jamaica Accords

    hiệp định jamaica,
  • Jamaica rum

    rượu rum jamaica,
  • Jamaican

    / dʒə´meikən /, Kinh tế: thuộc về nước ja-mai-ca,
  • Jamais vu

    chưa hề thấy,
  • Jamb

    / dʤæm /, Danh từ (kiến trúc): thanh dọc (khung cửa), rầm cửa, ( số nhiều) mặt bên của lò sưởi,...
  • Jamb-shaft

    / 'ʤæm-ʃɑ:ft /, trục dọc cửa,
  • Jamb (e)

    chỗ tường nhô ra, mạ đứng (cửa), thanh đứng của khuôn cửa,
  • Jamb block

    khối rầm cửa, đá gờ, đá xây rầm dọc, đá rìa,
  • Jamb duster brush

    chổi quét,
  • Jamb liner

    thanh ốp đố cửa,
  • Jamb lining

    dải gỗ gắn vào, lớp bọc rầm cửa, khung cửa,
  • Jamb nut

    đai ốc hãm,
  • Jamb post

    thanh đứng của khung cửa,
  • Jamb shaft

    cột trang trí lỗ cửa, cửa sổ, cột trang trí lỗ cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top