Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jealously

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Ganh tị, đố kỵ
his friends always speak jealously of him
bạn bè luôn nói về anh ta với vẻ ganh tị

Xem thêm các từ khác

  • Jealousness

    / 'dʤeləsnis /,
  • Jealousy

    / ´dʒeləsi /, Danh từ: lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ...
  • Jean

    Danh từ: vải chéo go, ( số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân),...
  • Jeans

    ,
  • Jeans viscosity equation

    phương trình độ nhớt jeans,
  • Jecoral tone

    tiếng gõ vùng gan,
  • Jecorize

    (sự) tạo cho thực phẩm có tính chất dầu cá, tạo tính dầu cá,
  • Jecur

    gan,
  • Jeep

    / dʒi:p /, Danh từ: xe jíp,
  • Jeepney

    xe đò nhỏ,
  • Jeer

    / dʒiə /, Danh từ: (hàng hải), ( (thường) ở số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo,...
  • Jeerer

    / ´dʒiərə /,
  • Jeering

    / ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting...
  • Jeeringly

    Phó từ: nhạo báng, giễu cợt,
  • Jeeves

    Danh từ: Đầy tớ trung thành; người thân tín,
  • Jehad

    / dʒihæd /, như jihad,
  • Jehovah

    / dʒi´houvə /, Danh từ: (kinh thánh) giê-hô-va, Đức chúa trời, jehovah's witness, (tôn giáo) nhân chứng...
  • Jehovah's witness

    Danh từ: người theo trào lưu chính thống (chấp nhận toàn bộ (kinh thánh) là đúng hoàn toàn),...
  • Jehu

    Danh từ: (đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng,
  • Jejun

    prefix. chỉ hổng tràng.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top