Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jewel-case

/´dʒu:əl¸keis/

Thông dụng

Cách viết khác jewel-box

Như jewel-box

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jewel-house

    Danh từ: the jewel-house kho châu báu hoàng gia (ở luân đôn),
  • Jewel bearing

    đệm lót bằng đá quý, gối đỡ (kiểu) chân kính, chân kính,
  • Jewel bearing oil

    dầu ổ trục đồng hồ,
  • Jeweled

    gắn đá quý, chân kính,
  • Jewelled

    Tính từ: trang sức đồ châu báu,
  • Jeweller

    / dʒu:ələ /, Danh từ: người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn, người bán đồ châu báu; người...
  • Jeweller's putty

    bột đánh bóng kim loại,
  • Jewellers screwdriver

    tua vít nhỏ (loại dành cho thợ sửa đồng hồ, laptop, mp3...)
  • Jewellery

    Mục lục 1 /'ʤu:əlri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn...
  • Jewellery insurance

    bảo hiểm nữ trang, bảo hiểm vàng bạc đá quý,
  • Jewelry

    / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou...
  • Jewels

    ,
  • Jewess

    / ´dʒu:is /, Danh từ: người đàn bà do thái,
  • Jewfish

    Danh từ: loại cá mú (ở biển nam), cá rô đen,
  • Jewish

    / dʒu:iʃ /, Tính từ: (thuộc) người do thái, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Jewish calendar

    danh từ, lịch do thái (người do thái dùng có lẽ từ năm 3761 trước công nguyên và tồn tại trong hình thức hiện nay từ khoảng...
  • Jewish stone

    granit vân chữ,
  • Jewishness

    / dʒu:iʃnis /, danh từ, tính chất do thái,
  • Jewry

    / ´dʒuəri /, Danh từ: dân do thái, (sử học) khu do thái (ở một thành phố),
  • Jezail

    Danh từ: loại súng trường apghan dài và nặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top