- Từ điển Anh - Việt
Join
Mục lục |
/ʤɔin/
những người lắm mồm
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào
Toán & tin
hợp nối
Xây dựng
tiếp nối
Kỹ thuật chung
buộc
chỗ nối
hợp
kết hợp
khớp nối
lắp ráp
liên kết
- join communications
- truyền thông liên kết
- join condition
- điều kiện liên kết
- join information content
- nội dung thông tin liên kết
gắn
ghép
gia nhập
nối
nối ghép
mắc
tham gia
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accompany , add , adhere , affix , agglutinate , annex , append , assemble , associate , attach , blend , bracket , cement , clamp , clasp , clip , coadunate , coalesce , combine , compound , concrete , conjoin , conjugate , connect , copulate , couple , entwine , fasten , fuse , grapple , hitch on , incorporate , interlace , intermix , juxtapose , knit , leash , link , lock , lump together , marry , mate , melt , mix , pair , put together , slap on , span , splice , stick together , tack on , tag on , tie , tie up , touch , weave , wed , weld , yoke , align , associate with , be in , come aboard , consort , cooperate , enlist , enroll , enter , fall in with , follow , go to , mingle with , pair with , plug into , side with , sign on , sign up , take part in , take up with , team up with , throw in with , tie up with , abut , adjoin , be adjacent to , be at hand , be close to , be contiguous to , bound , butt , communicate , extend , fringe , hem , lie beside , lie near , lie next to , line , march , meet , neighbor , open into , parallel , reach , rim , skirt , trench on , verge on , border , verge , consolidate , meld , unify , unite , affiliate , ally , bind , relate , muster in , amalgamate , bond , bridge , cantle , engage , glue , interlock , knee , knot , merge , mingle , participate , piece , pool , solder , stitch , suture , team , volunteer
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Join by interlocking
mối nối kiểu lồng vào nhau, -
Join by soldering
nối kiểu hàn, -
Join communications
truyền thông liên kết, -
Join condition
điều kiện liên kết, -
Join edge to edge
nối kiểu mép tiếp mép (tấm), -
Join end to end
nối kiểu đầu tiếp đầu, -
Join endomorphism
tự đồng cấu nối, -
Join field
trường nối kết, -
Join filer
vật liệu lấp mạch nối, -
Join homomorphism
đồng cấu nối, -
Join information content
nội dung thông tin liên kết, -
Join irreducible
không quy được thành hợp, -
Join level specifications
đặc trả mức độ nối kết, -
Join logical file
tập tin logic nối kết, -
Join on to
ghép với, nối với, -
Join operation
phép toán hợp, -
Join sealing compression
vật liệu chèn khe, -
Join test
sự kiểm tra nối kết, -
Joinder
/ ´dʒɔində /, Danh từ: (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị... -
Joined
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.