Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jounce

Mục lục

/dʒauns/

Thông dụng

Động từ

Lắc, xóc nảy lên

Chuyên ngành

Ô tô

lắc (xe)
lắc (xe), xóc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bounce , bump , collision , impact , jar , jolt , jolting.--v. jolt , shake , shock

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top